Từ điển Thiều Chửu
漕 - tào
① Vận tải đường nước, như vận lương thực đi đường nước gọi là tào mễ 漕米.

Từ điển Trần Văn Chánh
漕 - tào
Chuyên chở (vận tải) lương thực bằng đường sông: 漕船 Thuyền chở lương thực; 漕米 Vận chuyển lương thực bằng đường thuỷ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
漕 - tào
Nước chảy — Chở hàng hoá đồ đạc bằng đường thuỷ. Td: Tào vận ( chuyên chở bằng đường thuỷ ).